-
こうがいがしょうじる
Ô nhiễm môi trường xảy ra.
-
こうがいがおこる
Ô nhiễm môi trường xảy ra.
-
こうがいをおこす
gây ra ô nhiễm môi trường
-
こうがいをひきおこす
gây ra ô nhiễm môi trường
-
こうがいがはっせいする
Ô nhiễm môi trường xảy ra.
-
こうがいをはっせいさせる
gây ra ô nhiễm môi trường
-
こうがいをなくす
xóa bỏ ô nhiễm môi trường
-
こうがいをぼうしする
giảm thiểu tình trạng ô nhiễm môi trường
-
こうがいのぼうし
giảm thiểu tình trạng ô nhiễm môi trường