-
けいきがわるくなる
Tình hình kinh tế suy giảm.
-
けいきがあっかする
Tình hình kinh tế suy giảm.
-
けいきがこうたいする
Kinh tế bị suy thoái.
-
けいきがていめいする
TÌnh hình kinh tế trì trệ.
-
けいきがていたいする
Tình hình kinh tế đình đốn.
-
けいきをしげきする
kích thích nền kinh tế
-
けいきをよくする
làm cho tình hình kinh tế tốt hơn
-
けいきがよくなる
Tình hình kinh tế trở nên tốt hơn.
-
けいきがかいふくにむかう
Kinh tế trên đà phục hồi.
-
けいきがかいふくする
Kinh tế phục hồi.
-
けいきがかねつする
Nền kinh tế tăng trưởng nóng.
-
けいきをちょうせいする
điều chỉnh nền kinh tế
-
けいきがちょうせいされる
Tình hình kinh tế được điều chỉnh.
-
けいきのなみ
làn sóng kinh tế
-
けいきのうごき
chuyển động của nền kinh tế
-
けいきのどうこう
xu hướng của nền kinh tế
-
けいきのへんどう
biến động của nền kinh tế
-
けいきのこうたいきょくめん
thời kỳ suy thoái
-
けいきのていめい
thời kỳ kinh tế suy thoái
-
けいきのていたい
thời kỳ kinh tế đình trệ
-
けいきのかいふく
sự phục hồi của nền kinh tế
-
けいきのかねつ
kinh tế tăng trưởng nóng
-
けいきのちょうせい
điều chỉnh kinh doanh
-
けいきのあんてい
Sự đình trệ của nền kinh tế
-
けいきがよい
Tình hình kinh tế tốt.
-
けいきがわるい
Tình hình kinh tế xấu.