Tổng số: 6 từ

Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.

  • んたんせいさく

    減反政策

    chính sách giảm diện tích gieo trồng

  • しょくりょうかんりせいど

    食糧管理制度

    hệ thống quản lý thực phẩm

  • しょくりょうじきゅうりつ

    食料自給率

    tỷ lệ tự cung cấp lương thực

  • しょりょううぎょうのうそんきほんほう

    食料・農業・農村基本法

    Luật cơ bản về lương thực- nông nghiệp và nông thôn

  • んしょくりょうほう

    新食糧法

    Luật lương thực mới

  • うぎょうきほんほう

    農業基本法

    Luật nông nghiệp cơ bản