Tổng số: 15 từ

Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.

  • っこくにせいど

    一国二制度

    Một nước- Hai chế độ

  • んげるす

    エンゲルス

    Engels,Friedrich (1820-1895)

  • いかくかいほうせいさく

    改革開放政策

    Chính sách Cải cách mở cửa ( Trung Quốc)

  • いかくけいざい

    計画経済

    nền kinh tế kế hoạch

  • るばちょふ

    ゴルバチョフ

    Gorbachev,Mikhail Sergeevich (1931-)

  • んろん

    『資本論』

    "Luận tư bản"

  • しゃかいしゅ

    社会主義

    chủ nghĩa xã hội

  • しゃかいしゅぎけいざい

    社会主義経済

    kinh tế xã hội chủ nghĩa

  • しゃかいしゅぎしじょうけいざい

    社会主義市場経済

    kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa

  • いもい

    ドイモイ

    Đổi mới

  • くりつこっかきょうどうたい

    独立国家共同体(CIS)

    Cộng đồng các quốc gia độc lập (CIS)

  • れすとろいか

    ペレストロイカ

    Chính sách thay đổi chính trị và kinh tế của Liên Xô (1986-1991)

  • るくす

    マルクス

    Marx,Kar (1818-1883)

  • ーにん

    レーニン

    Lenin,Vladimir Il'ich (1870-1924)

  • しあかくめい

    ロシア革命

    cách mạng Nga