Tổng số: 8 từ

Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.

  • ろしうりぎょう

    卸売業

    người bán buôn

  • うりぎょう

    小売業

    kinh doanh lẻ, buôn bán lẻ

  • うりてん

    小売店

    của hàng buôn bán lẻ

  • んびにえんすすとあ(こんびに

    コンビニエンスストア(コンビニ)

    cửa hàng tiện dụng 24h

  • しょうぎょう

    商業

    thương nghiệp

  • うしんはんばい

    通信販売

    bán hàng qua kênh viễn thông

  • すしすてむ

    POSシステム(POS)

    hệ thống tích điểm ( POS)

  • りゅうつう

    流通

    lưu thông