Tổng số: 20 từ

Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.

  • むあんどえ

    M&A

    Mua bán& sáp nhập giữa các công ty

  • 株価

    giá chứng khoán

  • しき

    株式

    cổ phần

  • ぬし

    株主

    cổ đông

  • ぶぬしそうかい

    株主総会

    đại hội cổ đông

  • んせつきんゆう

    間接金融

    tài chính gián tiếp

  • ぼのいざい

    規模の経済

    giảm chi phí từng món hàng bằng cách sản xuất hàng loạt

  • いえいしゃ

    経営者

    người quản lý kinh doanh, giám đốc

  • うこく

    広告

    quảng cáo

  • ーぽれーとがばなんす(きぎょうとうち)

    コーポレート・ガバナンス(企業統治)

    phương thức và quy trình quản lý doanh nghiệp

  • くさいひょうじゅんかきこう

    国際標準化機構(ISO)

    tổ chức tiêu chuẩn quốc tế

  • んぷらいあんす

    コンプライアンス

    việc chấp hành các quy định trong sản xuất, kinh doanh

  • しゃさい

    社債

    trái phiếu công ty

  • しょゆうとけいえいのぶんり

    所有と経営の分離

    phân chia quyền sở hữu và điều hành doanh nghiệp

  • ちょくせつきんゆう

    直接金融

    tài chính trực tiếp

  • いとう

    配当

    tiền lãi cổ phần, cổ tức

  • ふぃらんそろぴー

    フィランソロピー

    tổ chức phúc thiện

  • かか

    付加価値

    giá trị gia tăng

  • せな

    メセナ

    sự đóng góp của các công ty vào phong trào văn hóa/ văn nghệ

  • すとらくちゃりんぐ(りすとら

    リストラクチャリング(リストラ)

    (sự) tái cơ cấu, (sự) tổ chức lại