Tổng số: 12 từ

Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.

  • 株価

    giá chứng khoán

  • ぶけん

    株券

    chứng nhận chứng khoán

  • しき

    株式

    chứng khoán, cổ phần, cổ phiếu

  • ぶしきがいしゃ

    株式会社

    công ty cổ phần

  • ぶしきしじょう

    株式市場

    thị trường chứng khoán

  • ぬし

    株主

    cổ đông

  • ぶぬしそうかい

    株主総会

    đại hội cổ đông

  • きゃぴたるげいん

    キャピタル・ゲイン

    lợi nhuận thu từ việc bán các khoản đầu tư hoặc tài sản

  • しゃさい

    社債

    trái phiếu công ty

  • いとう

    配当

    tiền lãi cổ phần, cổ tức

  • ちかぶがいしゃ

    持株会社

    công ty cổ phần

  • うげんせきにん

    有限責任

    trách nhiệm hữu hạn