Tổng số: 33 từ

Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.

  • かじこくさい

    赤字国債

    trái phiếu bù ngân sách , trái phiếu bù bội chi

  • かじざいせい

    赤字財政

    chính sách tài chính thâm hụt

  • っぱんかいけい

    一般会計

    kế toán tổng hợp

  • っぱんかいけいよさん

    一般会計予算

    dự trù kế toán tổng hợp

  • んせつこくさい

    建設国債

    trái phiếu kiến thiết

  • うきょうさーびす

    公共サービス

    dịch vụ công

  • うきょうざい

    公共財

    hàng hóa công

  • うさい

    公債

    công trái

  • くさい

    国債

    trái phiếu chính phủ

  • くさいいそんど

    国債依存度

    tỷ lệ phụ thuộc vào trái phiếu chính phủ

  • くさいひ

    国債費

    thanh toán nợ công

  • っかざいせい

    国家財政

    tài chính quốc gia

  • っこししゅつきん

    国庫支出金

    chi tiêu quốc khố

  • いしゅつ

    歳出

    chi ngân sách nhà nước

  • いせい

    財政

    tài chính công

  • いせいせいさく

    財政政策

    chính sách tài chính công

  • いせいとうゆうし

    財政投融資

    vay nợ và đầu tư tài chính

  • いせいとうゆうしけいかく

    財政投融資計画

    chương trình vay nợ và đầu tư tài chính

  • いせいのこうちょくか

    財政の硬直化

    tính cứng nhắc của ngân sách

  • いにゅう

    歳入

    thu ngân sách nhà nước

  • しょとくのさいぶんぱい

    所得の再分配

    tái phân chia thu nhập

  • いにのさん

    第二の予算

    ngân sách thứ hai

  • ほうこうふぜいこうふきん

    地方交付税交付金

    tiền phân bổ thuế cho chính phủ địa phương

  • うさい

    地方債

    trái phiếu địa phương

  • ほうざいせい

    地方財政

    tài chính địa phương

  • ふぉると

    デフォルト

    mặc định

  • くべつかいけい

    特別会計

    ngân sách đặc biệt

  • くれいこうさい

    特例公債

    trái phiếu đặc biệt bù đắp thâm hụt

  • くれいこくさい

    特例国債

    trái phiếu đặc biệt bù đắp thâm hụt

  • るといんすたびらいざー

    ビルトイン・スタビライザー

    công cụ tự ổn đinh

  • ふぃすかるぽりしー

    フィスカル・ポリシー

    chính sách tài khóa

  • たごのあかじ

    双子の赤字

    thất thu kép

  • さん

    予算

    ngân sách