Tổng số: 19 từ

Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.

  • んぜい

    関税

    thuế quan

  • いざいまさつ

    経済摩擦

    mâu thuẫn kinh tế

  • くさいぶんぎょう

    国際分業

    phân chia lao động quốc tế

  • ゆうぼうえき

    自由貿易

    tự do thương mại

  • ゆうぼうえきろん

    自由貿易論

    Thuyết tự do thương mại

  • いちょくてきぶんぎょう

    垂直的分業

    phân công lao động chiều dọc

  • いちょくぼうえき

    垂直貿易

    ngoại thương theo hàng dọc

  • いへいてきぶんぎょう

    水平的分業

    phân công lao động chiều ngang

  • いへいぼうえき

    水平貿易

    ngoại thương theo hàng dọc

  • っか

    特化

    chuyên môn hóa

  • いがいかかく

    内外価格差

    phân biệt giá quốc tế

  • かくせいさんひせつ

    比較生産費説

    Lý thuyết về lợi thế so sánh, lý thuyết về chi phí so sánh

  • かんぜいしょうへき

    非関税障壁

    hàng rào phi thuế quan

  • うえき

    貿易

    thương mại

  • うえきまさつ

    貿易摩擦

    ma sát thương mại

  • ごぼうえき

    保護貿易

    bảo hộ mậu dịch

  • ごぼうえきせいさく

    保護貿易政策

    chính sách bảo hộ mậu dịch

  • ーど

    リカード

    Ricardo,David (1772-1823)

  • すと

    リスト

    List, Friedrich (1789-1846)