Tổng số: 11 từ

Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.

  • いざいきょうりょくかいはつきこう

    経済協力開発機構(OECD)

    Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế

  • くないそうせいさん

    国内総生産(GDP)

    tổng sản phẩm quốc nội

  • くみんじゅんせいさん

    国民純生産(NNP)

    sản lượng thuần của một quốc gia

  • くみんじゅんふくし

    国民純福祉(NNW)

    phúc lợi quốc gia thuần tịnh

  • くみんしょとく

    国民所得(NI)

    thu nhập quốc dân, lợi tức quốc gia

  • くみんそうしょとく

    国民総所得(GNI)

    tổng thu nhập quốc dân

  • くみんそうせいさん

    国民総生産(GNP)

    tổng sản lượng quốc gia

  • くみんふくししひょう

    国民福祉指標(NNW)

    chỉ số phúc lợi quốc dân

  • っしつけいざいせいちょうりつ

    実質経済成長率

    tỷ lệ tăng trưởng kinh tế thực

  • しょうひしゃぶっかしすう

    消費者物価指数

    chỉ số giá tiêu dùng

  • っかしすう

    物価指数

    chỉ số giá