Tổng số: 7 từ

Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.

  • いざいのさーびすか

    経済のサービス化

    nền kinh tế dịch vụ

  • いざいのそふとか

    経済のソフト化

    mềm hóa nền kinh tế

  • んぎょうこうぞうのこうどか

    産業構造の高度化

    chuyển dịch cơ cấu kinh tế

  • いいちじさんぎょう

    第一次産業

    Khu vực thứ nhất của nền kinh tế

  • いさんじさんぎょう

    第三次産業

    Khu vực thứ ba của nền kinh tế

  • いにじさんぎょう

    第二次産業

    Khu vực thứ hai của nền kinh tế

  • てぃくらーくのほうそく

    ペティ・クラークの法則

    luật Petty-Clark