Tổng số: 20 từ

Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.

  • くだいさいせいさん

    拡大再生産

    tái sản xuất mở rộng

  • けい

    家計

    hộ gia đình

  • ぎょう

    企業

    công ty, doanh nghiệp

  • いざいしゅたい

    経済主体

    chủ thể kinh tế

  • いざいじゅんかん

    経済循環

    chu kỳ kinh tế

  • ーびす

    サービス

    dịch vụ

  • hàng hóa

  • きん

    資金

    tiền vốn

  • しゅつ

    支出

    chi

  • ほん

    資本

    tư bản, vốn

  • しゅうにゅう

    収入

    thu nhập

  • しょうひ

    消費

    tiêu thụ

  • いさん

    生産

    sản xuất

  • いさんしゃ

    生産者

    nhà sản xuất

  • いさんひ

    生産費

    chi phí sản xuất

  • いさんようそ

    生産要素

    thành tố sản xuất

  • いふ

    政府

    chính phủ

  • つびとうし

    設備投資

    đầu tư trang thiết bị

  • うし

    投資

    đầu tư

  • んぱい

    分配

    phân phối