Tổng số: 10 từ

Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.

  • ちんのなみ

    キチンの波

    Chu kỳ Kitchin

  • きょうこう

    恐慌

    khủng hoảng kinh tế

  • いき

    景気

    tình hình kinh tế

  • いきじゅんかん(けいきへんどう)

    景気循環(景気変動)

    chu kỳ kinh tế

  • いざいせいちょう

    経済成長

    tăng trưởng kinh tế

  • いざいせいちょうりつ

    経済成長率

    tỷ lệ tăng trưởng kinh tế

  • うきょう(こうけいき)

    好況(好景気)

    kinh tế tăng trưởng

  • んどらちぇふのな

    コンドラチェフの波

    Chu kỳ Kondratieff

  • じゅぐらーのな

    ジュグラーの波

    Chu kỳ Juglar

  • きょう(ふいき)

    不況(不景気)

    suy thoái kinh tế