Tổng số: 15 từ
Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.
-
だいきぎょう
doanh nghiệp lớn
-
だんじょこようきかいきんとうほう
Luật bình đẳng nam nữ về cơ hội việc làm
-
ちほうさい
trái phiếu địa phương
-
ちほうざいせい
tài chính địa phương
-
ちほうぜい
thuế địa phương
-
ちゅうおうぎんこう
ngân hàng trung ương
-
ちゅうしょうきぎょう
doanh nghiệp nhỏ và vừa
-
ちょくせつぜい
thuế trực tiếp
-
ちょちく
tiền tiết kiệm
-
ちんぎん
tiền lương
-
つうか
tiền tệ
-
でふれーしょん(でふれ)
giảm phát
-
どくせん
độc quyền
-
どくせんかかく
giá độc quyền
-
どくせんきんしほう
Luật chống độc quyền