Tổng số: 63 từ
Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.
-
かいおぺれーしょん
nghiệp vụ mua
-
がいこくかわせ
(Hệ thống mua và bán) ngoại tệ, ngoại hối
-
かいはつえんじょいいんかい
Hội đồng cố vấn phát triển
-
がいぶけいざい
ngoại ứng tích cực
-
がいぶふけいざい
ngoại ứng tiêu cực
-
かかくのかほうこうちょくせい
tính cứng nhắc của giá
-
かへい
tiền, tiền bạc, của cải, tài sản
-
かわせそうば(かわせれーと)
tỷ giá hối đoái
-
かんきょうしょう
Bộ Môi trường
-
かんぜいおよびぼうえきにかんするいっぱんきょうてい
Hiệp định chung về thuế quan và thương mại
-
かんせつきんゆう
tài chính gián tiếp
-
かんりかかく
giá quy định, giá chỉ đạo
-
かんりつうかせいど
chế độ tiền pháp định
-
きぎょうぶっか
giá hàng hóa doanh nghiệp, giá bán buôn
-
ぎじゅつかくしん
đổi mới công nghê
-
きせいかんわ
(sự) bãi bỏ quy định
-
きょうこう
khủng hoảng kinh tế
-
きんゆうしじょう
thị trường tài chính
-
きんゆうのじゆうか
tự do hóa tài chính
-
ぐりーんじーでぃーぴー
GDP xanh
-
けいかくけいざい
nền kinh tế kế hoạch
-
けいきじゅんかん(けいきへんどう)
chu kỳ kinh tế
-
けいざいきょうりょくかいはつきこう
Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế
-
けいざいしゅたい
chủ thể kinh tế
-
けいざいせいちょう
tăng trưởng kinh tế
-
けいざいせいちょうりつ
tỷ lệ tăng trưởng kinh tế
-
けいざいのぐろーばるか
toàn cầu hóa nền kinh tế
-
けいざいのさーびすか
nền kinh tế dịch vụ
-
けいざいのそふとか
mềm hóa nền kinh tế
-
けいざいまさつ
mâu thuẫn kinh tế
-
けいしゃせいさんほうしき
chính sách ưu tiên các ngành sản xuất
-
けいじょういてんしゅうし
chuyện nhượng vãng lai, các chuyển khoản
-
けいじょうしゅうし
cán cân vãng lai, tài khoản vãng lai
-
けいんず
Keynes,John Maynard (1883-1946)
-
げんきんつうか
giao dịch tiền mặt
-
けんせつこくさい
trái phiếu kiến thiết
-
こうかいしじょうそうさ
nghiệp vụ thị trường mở
-
こうがいたいさくきほんほう
luật cơ bản về ô nhiễm môi trường
-
こうきょうざい
hàng hóa công
-
こうていぶあいそうさ
nghiệp vụ chiết khấu
-
こうどけいざいせいちょう
kinh tế tăng trưởng cao
-
こーぽれーとがばなんす(きぎょうとうち)
phương thức và quy trình quản lý doanh nghiệp
-
こくさいいそんど
tỷ lệ phụ thuộc vào trái phiếu chính phủ
-
こくさいしゅうし
cán cân thanh toán quốc tế
-
こくさいつうか
tiền tệ quốc tế
-
こくさいつうかききん
quỹ tiền tệ quốc tế
-
こくさいふっこうかいはつぎんこう(せかいぎんこう)
Ngân hàng tái thiết và phát triển quốc tế
-
こくさいぶんぎょう
phân chia lao động quốc tế
-
こくさいろうどうきかん
tổ chức lao động quốc tế
-
こくないそうせいさん
tổng sản phẩm quốc nội
-
こくふ
của cải quốc gia, tài sản quốc gia
-
こくみんかいねんきん
chế độ bảo hiểm lương hưu toàn dân
-
こくみんかいほけん
chế độ bảo hiểm y tế toàn dân
-
こくみんじゅんせいさん
sản lượng thuần của một quốc gia
-
こくみんじゅんふくし
phúc lợi quốc gia thuần tịnh
-
こくみんしょとく
thu nhập quốc dân, lợi tức quốc gia
-
こくみんそうしょとく
tổng thu nhập quốc dân
-
こくみんそうせいさん
tổng sản lượng quốc gia
-
こくれんぼうえきかいはつかいぎ
Diễn đàn Liên hiệp quốc về thương mại và phát triển (UNCTAD)
-
こていかわせそうばせい(こていそうばせい)
chế độ tỷ giá cố định
-
こんぐろまりっと
tập đoàn đa lĩnh vực
-
こんごうけいざい
hệ thống kinh tế hợp doanh
-
こんつぇるん
(Konzern) nhóm các công ty