Tổng số: 42 từ

Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.

  • いこくじんろうどうしゃ

    外国人労働者

    lao động người nước ngoài

  • いごほけん

    介護保険

    bảo hiểm sự dụng dịch vụ y tế chăm sóc khi ốm đau

  • かく

    価格

    giá cả

  • くだいさいせいさん

    拡大再生産

    tái sản xuất mở rộng

  • けい

    家計

    hộ gia đình

  • せん

    寡占

    độc quyền nhóm

  • 株価

    giá chứng khoán

  • しき

    株式

    chứng khoán, cổ phần, cổ phiếu

  • ぶしきがいしゃ

    株式会社

    công ty cổ phần

  • ぬし

    株主

    cổ đông

  • ぶぬしそうかい

    株主総会

    đại hội cổ đông

  • るてる

    カルテル

    các-ten, liên hiệp doanh nghiệp

  • うし

    過労死

    chết vì làm việc quá sức

  • んきょうきほんほう

    環境基本法

    Luật môi trường cơ bản

  • んせつぜい

    間接税

    thuế gián thu

  • ぎょう

    企業

    công ty, doanh nghiệp

  • きょうきゅう

    供給

    nguồn cung cấp

  • きょうきゅうりょう

    供給量

    lượng cung

  • んこう

    銀行

    ngân hàng

  • んこうかかく

    均衡価格

    cân bằng về giá

  • んこうのぎんこう

    銀行の銀行

    ngân hàng của các ngân hàng

  • んゆう

    金融

    tài chính

  • んゆうきかん

    金融機関

    tổ chức tài chính

  • んゆうせいさく

    金融政策

    chính sách tài chính

  • ーりんぐお

    クーリングオフ

    hủy hợp đồng, coolong-off

  • れじっとかーど

    クレジット・カード

    thẻ tín dụng

  • いき

    景気

    tình hình kinh tế

  • いざい

    経済

    nền kinh tế

  • うがい

    公害

    sự ô nhiễm

  • うきぎょう

    公企業

    doanh nghiệp quốc doanh

  • うきょう(こうけいき)

    好況(好景気)

    kinh tế tăng trưởng

  • うきょうじぎょう

    公共事業

    công trình công cộng

  • うきょうりょうきん

    公共料金

    công cộng phí

  • うさい

    公債

    công trái

  • うしゅうえいせい

    公衆衛生

    sức khỏe cộng đồng

  • うせいとりひきいいんかい

    公正取引委員会

    ủy ban thương mại công bằng

  • うていぶあい

    公定歩合

    tỷ lệ chiết khấu chính thức

  • うてきふじょ

    公的扶助

    viện trợ của chính phủ

  • うりぎょう

    小売業

    kinh doanh lẻ, buôn bán lẻ

  • うれいしゃかい

    高齢社会

    dân số già

  • くさい

    国債

    trái phiếu chính phủ

  • くぜい

    国税

    thuế quốc gia