Tổng số: 17 từ

Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.

  • いてぃーかくめい

    IT革命

    Cách mạng công nghệ thông tin

  • かじこくさい

    赤字国債

    trái phiếu bù ngân sách , trái phiếu bù bội chi

  • じあたいへいよういざいきょうりょくかいぎ

    アジア太平洋経済協力会議(APEC)

    Diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á- Thái Bình Dương

  • あんじゆうぼうえきちいき

    ASEAN自由貿易地域(AFTA)

    Tổ chức tự do thương mại của Đông Nam Á

  • だむすみす

    アダム・スミス

    Smith,Adam (1723-1790)

  • っせん

    斡旋

    hòa giải

  • くじいごきゅうぎょうほう

    育児・介護休業法

    Luật nghỉ việc để nuôi con nhỏ, chăm sóc người nhà ốm đau

  • たいいたいびょう

    イタイイタイ病

    Bệnh itai itai

  • っぱんかいけい

    一般会計

    kế toán tổng hợp

  • んたーねっと

    インターネット

    internet

  • りおぺれーしょん

    売りオペレーション(売りオペ)

    nghiệp vụ bán hàng

  • るぐあいらうんど

    ウルグアイ・ラウンド

    vòng đàm phán Uruguay

  • むあんどえ

    M&A

    Mua bán& sáp nhập giữa các công ty

  • うしゅうきょうどうたい(よーろっぱきょうどうたい

    欧州共同体(ヨーロッパ共同体)(EC)

    Cộng đồng châu Âu

  • うしゅうれんごう(よーろっぱれんごう)

    欧州連合(ヨーロッパ連合)(EU)

    Liên minh châu Âu

  • おきないふ

    大きな政府

    chinh phủ can thiệp vào kinh tế

  • せんしゃふたんのげんそく

    汚染者負担の原則(PPP)

    nguyên tắc người gây ô nhiễm phải trả tiền