-
かぶしきをはっこうする
phát hành cổ phiếu
-
かぶしきをかう
mua cổ phiếu
-
かぶしきをこうにゅうする
mua cổ phiếu
-
かぶしきをしゅとくする
mua cổ phần
-
かぶしきをもつ
nắm cổ phần
-
かぶしきをしょゆうする
sở hữu cổ phiếu
-
かぶしきをもちあう
lưu giữ cổ phần chéo
-
かぶしきをうる
bán cổ phiếu
-
かぶしきのかず
số cổ phiếu
-
かぶしきのはっこう
phát hành cổ phiếu
-
かぶしきのとりひき
giao dịch cổ phiếu
-
かぶしきのばいばい
mua bán cổ phiếu
-
かぶしきのもちあい
sự lưu giữ cổ phần chéo
-
かぶしきのはいとう
cổ tức
-
かいしゃのかぶしき
cổ phiếu của doanh nghiệp