-
かかくがたかくなる
Giá tăng lên.
-
かかくがあがる
Giá tăng lên.
-
かかくがじょうしょうする
Giá tăng lên.
-
かかくがやすくなる
Giá giảm xuống.
-
かかくがさがる
Giá giảm xuống.
-
かかくがていかする
Giá giảm xuống.
-
かかくがげらくする
Giá rớt.
-
かかくがへんかする
Giá cả biến động.
-
かかくがへんどうする
Giá cả biến động.
-
かかくがきまる
Giá được ấn định.
-
かかくがきめられる
Giá được ấn định.
-
かかくがけっていされる
Giá được ấn định.
-
かかくがおさえられる
Giá bị kiềm chế.
-
かかくによってちょうせいされる
điều chỉnh theo mức giá
-
かかくにぜいきんがふくまれる
Giá đã bao gồm thuế.
-
かかくをつりあげる
kéo giá lên
-
かかくをやすくする
hạ giá
-
かかくをさげる
giảm giá
-
かかくをひきさげる
giảm giá
-
かかくをいじする
duy trì giá
-
かかくをきめる
ấn định giá
-
かかくをけっていする
ấn định giá
-
かかくをせっていする
ấn định giá
-
かかくのじょうしょう
sự tăng giá
-
かかくのていか
sự giảm giá
-
かかくのへんか
sự biến động của giá
-
かかくのへんどう
sự biến động của giá
-
かかくのじゆうか
tự do hóa giá cả
-
しょうひんのかかく
giá sản phẩm
-
せいひんのかかく
giá thành phẩm
-
ゆしゅつひんのかかく
giá hàng hóa nhập khẩu
-
のうさんぶつのかかく
giá nông sản
-
いちじさんぴんのかかく
giá cả nhu yếu phẩm sinh hoạt
-
とちのかかく
giá đất
-
さーびすのかかく
giá dịch vụ
-
しじょうでのかかく
giá thị trường
-
かかくがやすい
Giá rẻ.
-
かかくがたかい
Giá cao.
-
やすいかかく
giá rẻ
-
たかいかかく
giá cao