-
しょうひしゃがもとめる
Người tiêu dùng tìm kiếm
-
しょうひしゃがえらぶ
Người tiêu dùng lựa chọn
-
しょうひしゃがせんたくする
Người tiêu dùng lựa chọn
-
しょうひしゃがしょうひんをこうにゅうする
Người tiêu dùng mua sắm hàng hóa.
-
しょうひしゃがひがいをうける
Người tiêu dùng chịu thiệt hại.
-
しょうひしゃがふりえきをうける
Người tiêu dùng chịu thiệt thòi.
-
しょうひしゃがふたんする
Người tiêu dùng tự chi trả cho phí tổn.
-
しょうひしゃをまもる
bảo vệ người tiêu dùng
-
しょうひしゃをほごする
bảo vệ người tiêu dùng
-
しょうひしゃにりえきをあたえる
tạo ra ưu thế cho người tiêu dùng
-
しょうひしゃにふりえきをあたえる
khiến cho người tiêu dùng thiệt thòi
-
しょうひしゃにうけいれられる
được người tiêu dùng đón nhận
-
せいさんしゃとしょうひしゃをむすぶ
kết nối nhà sản xuất và người tiêu dùng
-
しょうひしゃのたちば
lập trường của người tiêu dùng
-
しょうひしゃのにーず
nhu cầu của người tiêu dùng
-
しょうひしゃのこのみ
sở thích của người tiêu dùng
-
しょうひしゃのせんたく
lựa chọn của người tiêu dùng
-
しょうひしゃのけんり
quyền lợi người tiêu dùng
-
しょうひしゃのりえき
lợi ích của người tiêu dùng