-
しほんがひつようとなる
Nguồn cung vốn trở nên cần thiết.
-
しほんがこっきょうをこえる
Nguồn vốn chuyển dịch vượt qua biên giới.
-
しほんがでていく
Nguồn vốn chảy ra ngoài.
-
しほんをひつようとする
cần nguồn cung vốn
-
しほんをあつめる
huy động vốn
-
しほんのとりひき
giao dịch tài sản
-
しほんのいどう
sự chuyển dịch của nguồn vốn
-
しほんのじゆうか
tự do hoá nguồn vốn
-
きょがくのしほん
nguồn vốn lớn