-
きぎょうをおこす
khởi nghiệp
-
きぎょうをけいえいする
quản lý doanh nghiệp
-
きぎょうがろうどうしゃをやとう
Doanh nghiệp thuê lao động
-
きぎょうがかつどうする
Doanh nghiệp đang hoạt động.
-
きぎょうがおおきくなる
Doanh nghiệp phát triển về quy mô.
-
きぎょうがどりょくする
Doanh nghiệp cố gắng.
-
きぎょうがさべつかをはかる
Doanh nghiệp xây dựng chiến lược tạo nên sự khác biệt.
-
きぎょうがきょうていをむすぶ
Doanh nghiệp ký hiệp định ( thành lập cartel).
-
きぎょうがきょうそうする
Doanh nghiệp cạnh tranh.
-
きぎょうがきょうそうりょくをつける
Doanh nghiệp có thêm năng lực cạnh tranh.
-
きぎょうがきょうそうにかつ
Doanh nghiệp thắng thế trong cạnh tranh.
-
きぎょうがきょうそうにまける
Doanh nghiệp chịu thất bại trong cạnh tranh.
-
きぎょうがきょうそうにやぶれる
Doanh nghiệp chịu thất bại trong cạnh tranh.
-
きぎょうがてったいする
Doanh nghiệp rút khỏi cuộc chơi.
-
きぎょうがいてんする
Doanh nghiệp di chuyển địa điểm.
-
きぎょうがこうじょうをうつす
Doanh nghiệp di chuyển vị trí nhà xưởng.
-
きぎょうがせいさんきょてんをうつす
Doanh nghiệp di chuyển địa bàn sản xuất.
-
きぎょうががいこくにしんしゅつする
Doanh nghiệp mở rộng ra nước ngoài.
-
きぎょうがかいがいにしんしゅつする
Doanh nghiệp mở rộng ra nước ngoài.
-
きぎょうがたこくせきかする
Doanh nghiệp được đa quốc gia hóa.
-
きぎょうがとうさんする
Doanh nghiệp phá sản.
-
きぎょうにゆうしする
cấp vốn cho doanh nghiệp
-
きぎょうにかしつける
cho doanh nghiệp vay tiền
-
きぎょうにほじょきんをあたえる
hỗ trợ vốn cho doanh nghiệp
-
きぎょうのもくてき
mục tiêu của doanh nghiệp
-
きぎょうのかず
số lượng doanh nghiệp
-
きぎょうのきぼ
quy mô công ty, doanh nghiệp
-
きぎょうのせいひん
sản phẩm của công ty
-
きぎょうのけいえい
quản lý doanh nghiệp
-
きぎょうのかつどう
các hoạt động của doanh nghiệp
-
きぎょうのけいざいかつどう
hoạt động kinh tế của doanh nghiệp
-
きぎょうのせいさんかつどう
hoạt động sản xuất của doanh nghiệp
-
きぎょうのぎょうせき
thành tích của doanh nghiệp
-
きぎょうのりえき
lợi nhuận của doanh nghiệp
-
きぎょうのりじゅん
tiền lãi doanh nghiệp thu được
-
きぎょうのこうどう
cách ứng xử của doanh nghiệp
-
きぎょうのどりょく
nỗ lực của doanh nghiệp
-
きぎょうのきょうそう
cạnh tranh giữa các doanh nghiệp
-
きぎょうのとうし
sự đầu tư của doanh nghiệp
-
きぎょうのせつびとうし
đầu tư cơ sở vật chất của doanh nghiệp
-
きぎょうのちょくせつとうし
vốn đầu tư trực tiếp cho doanh nghiệp
-
きぎょうのさんにゅう
sự gia nhập thị trường của doanh nghiệp
-
きぎょうのかいがいしんしゅつ
sự mở rộng ra nước ngoài của doanh nghiệp
-
きぎょうのがっぺい
sáp nhập công ty
-
きぎょうのしゅうちゅう
tập trung các doanh nghiệp
-
きぎょうのりすとら
tinh giảm biên chế trong doanh nghiệp
-
きぎょうのとうさん
doanh nghiệp phá sản
-
みんかんのきぎょう
doanh nghiệp tư nhân
-
いっぱんのきぎょう
doanh nghiệp phi tài chính
-
にほんのきぎょう
doanh nghiệp Nhật Bản
-
がいこくのきぎょう
doanh nghiệp nước ngoài